Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
museler


[museler]
ngoại động từ
buộc mõm
Museler un chien
buộc mõm chó
(nghĩa bóng) bịt miệng
Museler la presse
bịt miệng báo chí
(nghĩa bóng) kìm nén
Museler ses passions
kìm nén dục vọng của mình



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.