|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
muống
![](img/dict/02C013DD.png) | [muống] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (địa phương) cũng như hoa muống Funnel. | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Rót dầu vào chai bằng muống | | To pour oil into a bottle with a funnel. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bindweed, spinach (green vegetable) |
(địa phương) cũng như hoa muống Funnel Rót dầu vào chai bằng muống To pour oil into a bottle with a funnel.
(ít dùng) Rau muống (nói tắt)
|
|
|
|