|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mystique
![](img/dict/02C013DD.png) | [mystique] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thần bí | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (luật học, pháp lí) giấu kín, bí mật | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Testament mystique | | di chúc bí mật | | ![](img/dict/809C2811.png) | le corps mystique du Christ | | ![](img/dict/633CF640.png) | giáo hội | | ![](img/dict/809C2811.png) | Rose mystique | | ![](img/dict/633CF640.png) | Đức mẹ | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Clair; évident; rationnel | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người theo thuyết thần bí | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người có đầu óc thần bí, người sùng tín | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thần bí học | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thuật thần bí |
|
|
|
|