|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mécanique
![](img/dict/02C013DD.png) | [mécanique] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cÆ¡ há»c; cÆ¡ khà | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mécanique appliquée | | cÆ¡ há»c ứng dụng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | máy móc, bá»™ máy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La mécanique d'une montre | | máy móc đồng hồ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | máy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Dentelle faite à la mécanique | | ren máy | | ![](img/dict/809C2811.png) | remonter la mécanique | | ![](img/dict/633CF640.png) | táºp trung hết nghị lá»±c, sức lá»±c | | ![](img/dict/809C2811.png) | rouler les mécaniques | | ![](img/dict/633CF640.png) | là m bá»™ quan trá»ng, ra vẻ ta đây | ![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thuá»™c) cÆ¡ há»c, cÆ¡ khà | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Energie mécanique | | năng lượng cÆ¡ há»c, cÆ¡ năng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (bằng) máy; (do) máy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tissage mécanique | | dệt máy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Escalier mécanique | | cầu thang máy | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | máy móc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un geste mécanique | | má»™t cá» chỉ máy móc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Matérialisme mécanique | | chủ nghÄ©a duy váºt máy móc |
|
|
|
|