![](img/dict/02C013DD.png) | [méchant] |
![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | độc ác; ác |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Homme méchant |
| ngÆ°á»i Ä‘á»™c ác |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Méchante langue |
| miệng lưỡi độc ác |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Un sourire méchant |
| nụ cÆ°á»i Ä‘á»™c ác |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Une épigramme méchante |
| lá»i châm chá»c ác |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Une méchante voiture de course |
| (thân máºt) má»™t cái xe Ä‘ua ác lắm |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | dữ; dữ tợn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Un chien méchant |
| con chó dữ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Regard méchant |
| cái nhìn dữ tợn |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | kinh khủng, rất lớn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Une méchante faim |
| đói kinh khủng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | rầy rà ; nguy hiểm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | S'attirer une méchante affaire |
| chuốc lấy một việc rầy rà |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | khó chịu, quà u quạu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | De méchante humeur |
| tÃnh khà quà u quạu |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | nghịch ngợm, hỗn láo (trẻ em) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Si tu es méchant, tu seras privé de dessert |
| cháu mà hỗn thì không được ăn món tráng miệng đấy |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (văn há»c) tồi, dở (nếu đứng trÆ°á»›c danh từ) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | De méchants vers |
| những câu thơ dở |
| ![](img/dict/809C2811.png) | ce n'est pas bien méchant |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân máºt) có quan trá»ng gì đâu |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Bon, excellent, doux. Gentil, humain; inoffensif. Sage, tranquille |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (văn há»c) ngÆ°á»i ác |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire le méchant |
| ![](img/dict/633CF640.png) | giáºn dữ, doạ nạt |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân máºt) phản đối, là m ầm lên |