![](img/dict/02C013DD.png) | [mécontent] |
![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | không bằng lòng, bất bình, bất mãn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Être mécontent de soi-même |
| không bằng lòng với bản thân mình |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Être mécontent de son sort |
| không bằng lòng vá»›i số pháºn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les étudiants sont mécontents |
| các sinh viên đang bất bình |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Comblé, content, heureux, satisfait |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | ngÆ°á»i bất bình, ngÆ°á»i bất mãn |