 | [mécontent] |
 | tÃnh từ |
|  | không bằng lòng, bất bình, bất mãn |
|  | Être mécontent de soi-même |
| không bằng lòng với bản thân mình |
|  | Être mécontent de son sort |
| không bằng lòng vá»›i số pháºn |
|  | Les étudiants sont mécontents |
| các sinh viên đang bất bình |
 | phản nghĩa Comblé, content, heureux, satisfait |
 | danh từ |
|  | ngÆ°á»i bất bình, ngÆ°á»i bất mãn |