 | [méditation] |
 | danh từ giống cái |
|  | sự trầm ngâm, sự đăm chiêu, sự trầm tư mặc tưởng |
|  | Être plongé dans la méditation |
| trầm ngâm suy nghĩ |
|  | táºp trầm tÆ° |
|  | Méditations de Lamartine |
| táºp trầm tÆ° của La-mac-tin |
|  | (tôn giáo) sá»± nháºp định |