![](img/dict/02C013DD.png) | [ménage] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | việc nội trợ, việc gia đình |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Vaquer aux soins du ménage |
| chăm lo việc nội trợ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cặp vợ chồng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Jeune ménage |
| cặp vợ chồng mới cưới |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Un faux ménage |
| cặp vợ chồng không cưới xin |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Un ménage sans enfants |
| cặp vợ chồng không có con |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ hiếm, nghÄ©a Ãt dùng) gia đình, há»™ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Un ménage de huit personnes |
| má»™t há»™ tám ngÆ°á»i |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) đồ dùng gia đình |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) nhà |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) sự tiết kiệm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | se mettre en ménage |
| ![](img/dict/633CF640.png) | kết hôn hay sống chung với nhau |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire le ménage |
| ![](img/dict/633CF640.png) | dá»n dẹp và lau chùi nhà cá»a |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sắp xếp lại công việc |
| ![](img/dict/809C2811.png) | scène de ménage |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cảnh vợ chồng cãi nhau |
| ![](img/dict/809C2811.png) | de ménage |
| ![](img/dict/633CF640.png) | là m lấy ở nhà , gia dụng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire bon ménage |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ăn ở thuáºn hoà vá»›i nhau |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire mauvais ménage |
| ![](img/dict/633CF640.png) | lủng củng với nhau |
| ![](img/dict/809C2811.png) | ménage à la colle |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) quan hệ lang chạ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | ménage à trois |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thần thoại há»c) vợ chồng Táo Quân (hai ông má»™t bà ) |