|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
méprisable
![](img/dict/02C013DD.png) | [méprisable] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đáng khinh, bỉ ổi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un individu méprisable | | kẻ đáng khinh | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cÅ©, nghÄ©a cÅ©) không đáng kể | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cause méprisable | | là do không đáng kể | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghÄ©a Estimable, respectable |
|
|
|
|