![](img/dict/02C013DD.png) | [mérite] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | công lao, công trạng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Traiter chacun selon ses mérites |
| đối xá» vá»›i má»—i ngÆ°á»i tùy theo công trạng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | giá trị |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le mérite d'une oeuvre d'art |
| giá trị má»™t tác phẩm nghệ thuáºt |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tà i, tà i cán |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Orateur de mérite |
| diễn giả có tà i |
| ![](img/dict/809C2811.png) | s'attribuer le mérite d'une chose |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tự cho là có công trong việc gì |
| ![](img/dict/809C2811.png) | se faire un mérite d'une chose |
| ![](img/dict/633CF640.png) | lấy là m tự hà o vỠviệc gì |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Démérite; défaut, faiblesse |