| [méthode] |
| danh từ giống cái |
| | phương pháp |
| | Méthode analytique |
| phÆ°Æ¡ng pháp phân tÃch |
| | Méthode déductive |
| phương pháp suy diễn |
| | Procéder avec méthode |
| là m có phương pháp |
| | Travailler sans méthode |
| là m việc không có phương pháp |
| | Indiquer la méthode pour résoudre la question |
| chỉ ra phương pháp để giải quyết vấn đỠ|
| | Chacun a sa méthode |
| má»—i ngÆ°á»i có phÆ°Æ¡ng pháp riêng |
| | sách dạy phương pháp (là m gì) |
| | Méthode de violon |
| sách dạy phương pháp chơi viôlông |
| phản nghĩa Désordre, empirisme, errements |