 | [métropolitain] |
 | tÃnh từ |
|  | Chemin de fer métropolitain |
| Ä‘Æ°á»ng xe Ä‘iện ngầm |
|  | Eglise métropolitaine |
| nhà thỠcó tổng giám mục |
|  | Territoire métropolitain |
| lãnh thổ chÃnh quốc |
 | danh từ giống đực |
|  | xe điện ngầm |
|  | tổng giám mục |