|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
métropolitain
![](img/dict/02C013DD.png) | [métropolitain] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Chemin de fer métropolitain | | Ä‘Æ°á»ng xe Ä‘iện ngầm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Eglise métropolitaine | | nhà thá» có tổng giám mục | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Territoire métropolitain | | lãnh thổ chÃnh quốc | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống Ä‘á»±c | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xe Ä‘iện ngầm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tổng giám mục |
|
|
|
|