|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
météorologie
![](img/dict/02C013DD.png) | [météorologie] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | khà tượng há»c | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | Ä‘Ã i khà tượng, trung tâm khà tượng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Travailler à la Météorologie nationale | | là m việc ở Ä‘Ã i khà tượng quốc gia |
|
|
|
|