Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
mù


brume
aveugle
NgÆ°á»i mù
personne aveugle
(thông tục) fortement; très
Khai mù
fortement pisseux
đầy mù
brumeux
mù nhẹ
brumasse
quá mù ra mưa
(tục ngữ) à force de traîner en longueur, on finirait par tout perdre
chứng mù
cécité
đẻ ra đã mù
aveugle-né
làm cho mù
rendre aveugle
anh đui chê anh mù không có mắt
c'est la poêle qui se moque du chaudron
thằng chột làm vua xứ mù
au royaume des aveugles, les borgnes sont rois



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.