Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mười


[mười]
Ten (when not numerated by a preceding unit numeral)
Hai rõ mười
It is as clear as two and two makes four.
Mười voi không được bát nước xáo
Much ado about nothing.
Năm thì mười họa
Once in a blue moon; [every] once in a while.
mười mắt trông một
all eyes are fixed on
mười năm đăng hoả
ten years of hard study



Ten
Hai rõ mười It is as clear as two and two makes four
Mười voi không được bát nước xáo Much ado about nothing
Năm thì mười họa Once in a blue moon; [every] once in a while


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.