Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nail-brush




nail-brush
['neilbrʌ∫]
danh từ
bàn chải móng tay


/'neilbrʌʃ/

danh từ
bàn chải móng tay

Related search result for "nail-brush"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.