Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
nappe


[nappe]
danh từ giống cái
khăn (trải) bàn
Ôter la nappe
bỏ khăn bàn đi
lớp, tầng, làn
Nappe de pétrole
lớp dầu mỏ
Nappe d'eau
làn nước
trouver la nappe mise
ăn cơm khách
chuột sa chĩnh gạo



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.