![](img/dict/02C013DD.png) | [,næ∫ə'næliti] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tư cách là thành viên của một quốc gia; quốc tịch |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | What's your nationality?; What nationality are you? |
| Anh quốc tịch gì? |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | To have Japanese nationality |
| Mang quốc tịch Nhật Bản |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | There were businessmen of all nationalities in this conference |
| Hội nghị này có các doanh nhân thuộc đủ mọi quốc tịch |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhóm người hợp thành một bộ phận trong một quốc gia (về phương diện (chính trị)); dân tộc |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | The two main nationalities of Singapore |
| Hai dân tộc chính của nước Xingapo |