|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
naturalisation
![](img/dict/02C013DD.png) | [naturalisation] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự cho nhập quốc tịch | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Demande de naturalisation | | sự xin nhập quốc tịch | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự thuần hoá (giống vật, giống cây) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ngôn ngữ học) sự đồng hoá (từ vay mượn) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự trau vẻ tự nhiên (cho động vật nhai, cho bán mẫu cây) |
|
|
|
|