|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
nausée
![](img/dict/02C013DD.png) | [nausée] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sá»± buồn nôn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghÄ©a bóng) sá»± ghê tởm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cela donne la nausée | | Ä‘iá»u đó là m cho ghê tởm | | ![](img/dict/809C2811.png) | avoir la nausée | | ![](img/dict/633CF640.png) | Ä‘au tim | | ![](img/dict/809C2811.png) | jusqu'à la nausée | | ![](img/dict/633CF640.png) | cho đến khi chán chê |
|
|
|
|