|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
navicert
navicert![](img/dict/02C013DD.png) | ['nævisə:t] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (hàng hải) giấy chứng nhận không vi phạm quy định về hàng lậu thời chiến | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | giấy quá cảnh (cho từng chuyến hàng) |
/'nævisə:t/
danh từ
(hàng hải) giấy chứng nhận không vi phạm quy định về hàng lậu thời chiến
giấy quá cảnh (cho từng chuyến hàng)
|
|
|
|