Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
navicert




navicert
['nævisə:t]
danh từ
(hàng hải) giấy chứng nhận không vi phạm quy định về hàng lậu thời chiến
giấy quá cảnh (cho từng chuyến hàng)


/'nævisə:t/

danh từ
(hàng hải) giấy chứng nhận không vi phạm quy định về hàng lậu thời chiến
giấy quá cảnh (cho từng chuyến hàng)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.