Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
navigability




navigability
[,nævigə'biliti]
danh từ
tình trạng tàu bè đi lại được (sông, biển)
tình trạng có thể đi sông biển được (tàu bè)
tình trạng có thể điều khiển được (khí cầu)


/,nævigə'biliti/

danh từ
tình trạng tàu bè đi lại được (sông, biển)
tình trạng có thể đi sông biển được (tàu bè)
tình trạng có thể điều khiển được (khí cầu)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.