Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
needments




needments
['ni:dmənts]
danh từ số nhiều
những thứ cần dùng (đặc biệt là để đi du lịch)


/'ni:dmənts/

danh từ số nhiều
những thứ cần dùng (đặc biệt là để đi du lịch)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.