negativity
negativity | [,negə'tiviti] | | Cách viết khác: | | negativeness | | ['negətivnis] | | | như negativeness |
/'negətivnis/ (negativity) /,negə'tiviti/
danh từ tính chất phủ định, tính chất phủ nhận, tính chất cự tuyệt, tính chất từ chối, tính chất phản đối; tính chất cấm đoán tính chất tiêu cực
|
|