Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
negotiability




negotiability
[ni,gou∫jə'biliti]
danh từ
tính có thể thương lượng được
tính có thể đổi thành tiền, tính có thể chuyển cho người khác để lấy tiền, tính có thể trả bằng tiền
tính có thể đi qua được (đường sá, sông), tính có thể vượt qua được (núi, vật chướng ngại...)


/ni,gouʃjə'biliti/

danh từ
tính có thể thương lượng được
tính có thể đổi thành tiền, tính có thể chuyển cho người khác để lấy tiền, tính có thể trả bằng tiền
tính có thể đi qua được (đường sá, sông), tính có thể vượt qua được (núi, vật chướng ngại...)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.