Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nervosity




nervosity
[nə:'vɔsiti]
Cách viết khác:
nervousness
['nə:vəsnis]
như nervousness


/'nə:vəsnis/ (nervosity) /nə:'vɔsiti/

danh từ
tính nóng nảy; sự bực dọc, sự bồn chồn
trạng thái hốt hoảng, trạng thái bối rối
sức mạnh, khí lực


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.