Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nest-egg




nest-egg
['nest'eg]
danh từ
trứng lót ổ (để nhử gà đến đẻ)
(nghĩa bóng) số tiền để gây vốn; số tiền dự trữ (phòng sự bất trắc...)


/'nesteg/

danh từ
trứng lót ổ (để nhử gà đến đẻ)
(nghĩa bóng) số tiền để gây vốn; số tiền dự trữ (phòng sự bất trắc...)

Related search result for "nest-egg"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.