Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
nettement


[nettement]
phó từ
rõ ràng
Apercevoir nettement
nhìn thấy rõ ràng
Expliquer nettement
giải thích rõ ràng
thẳng thắn
Répondre nettement
trả lời thẳng thắn
hẳn, dứt khoát
Il travaille nettement mieux
nó làm việc hơn trước hẳn
phản nghĩa Ambigument, confusément, obscurément, vaguement.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.