|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
nettoiement
![](img/dict/02C013DD.png) | [nettoiement] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự lau chùi, sự cọ rửa, sự dọn sạch | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Nettoiement de la rue | | sự dọn sạch đường phố | | ![](img/dict/809C2811.png) | nettoiement des grains | | ![](img/dict/633CF640.png) | (nông) sự sàng sảy hạt | | ![](img/dict/809C2811.png) | nettoiement des terres | | ![](img/dict/633CF640.png) | sự làm cỏ đất |
|
|
|
|