|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
nettoyage
![](img/dict/02C013DD.png) | [nettoyage] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự lau chùi, sự cọ rửa, sự dọn sạch | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le nettoyage des vêtements | | sự giặt quần áo | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (quân sự) sự quét sạch | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Nettoyage d'un village occupé par l'ennemi | | sự quét sạch quân thù ra khỏi một làng chiếm đóng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) sự đuổi (người làm...); sự tống khứ (khách...) |
|
|
|
|