Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nghiến


grincer (des dents)
écraser; broyer
Bị xe nghiến chết
être écrasé par une voiture
Bị máy nghiến mất hai ngón tay
avoir deux doigts écrasés (broyés) dans l'engrenage
accabler de reproches acrimonieux
Mẹ chồng nghiến nàng dâu
une belle-mère qui accable sa bru de reproches acrimonieux
sans retard
Trói nghiến lại
ligoter sans retard (un voleur...)
Làm nghiến đi
faites-le sans retard



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.