Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nghỉ



verb
to rest; to repose; to take a rest
tối nay chúng ta nghỉ ở đâu? Where do we rest tonight?

[nghỉ]
to take a rest/break; to rest
Nghỉ một chút để uống cà phê / ăn cơm
To take a coffee/meal break
Tối nay chúng ta nghỉ ở đâu?
Where do we rest tonight?
xem tạm nghỉ
Sau tiết hai, các bạn sẽ được nghỉ mười phút
There will be a ten-minute pause after the second period
Nghỉ một chút để thở / suy nghĩ
To pause for breath/thought
to be off; to be absent/away
Nghỉ một tuần
To take a week off
Hôm 1/1 anh có nghỉ không?
Did you have the 1st of January off?
Thứ bảy nào tôi cũng được nghỉ
I have Saturdays off; I'm off on Saturdays; Saturday is my day off
xem nghỉ phép
xem thôi việc



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.