| [nghỉ] |
| | to take a rest/break; to rest |
| | Nghỉ một chút để uống cà phê / ăn cơm |
| To take a coffee/meal break |
| | Tối nay chúng ta nghỉ ở đâu? |
| Where do we rest tonight? |
| | xem tạm nghỉ |
| | Sau tiết hai, các bạn sẽ được nghỉ mười phút |
| There will be a ten-minute pause after the second period |
| | Nghỉ một chút để thở / suy nghĩ |
| To pause for breath/thought |
| | to be off; to be absent/away |
| | Nghỉ một tuần |
| To take a week off |
| | Hôm 1/1 anh có nghỉ không? |
| Did you have the 1st of January off? |
| | Thứ bảy nào tôi cũng được nghỉ |
| I have Saturdays off; I'm off on Saturdays; Saturday is my day off |
| | xem nghỉ phép |
| | xem thôi việc |