|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngoác
 | [ngoác] | |  | (khẩu ngữ) Open wide (one's mouth). | |  | Ngoác miệng ra ngáp | | To yawn with the mouth wide open. |
(khẩu ngữ) Open wide (one's mouth) Ngoác miệng ra ngáp To yawn with the mouth wide open
|
|
|
|