|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngà n
noun mountains and forests số từ. thousand
| [ngà n] | | danh từ. | | | mountains and forests. | | số từ. | | | thousand. | | | Xem nghìn mountains | | | and forests | | | ngà n cân treo sợ tóc | | precarious situation |
|
|
|
|