|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ngách
![](img/dict/D0A549BC.png) | bras; ramification | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ngách Ä‘Æ°á»ng | | ramification d'un chemin | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ngách sông | | bras une rivière | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (giải phẫu há»c) méat; récessus | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ngách mÅ©i trên | | méat supérieur | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ngách tùng | | récessus pinéal |
|
|
|
|