|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngước
| [ngước] | | | to raise one's eyes; to look up | | | Ngước nhìn bước tranh treo trên cao | | To raise one's eyes and look at a picture hung high |
Raise [one's eyes] Ngước nhìn bước tranh treo trên cao To turn up one's eyes and look at a picture hung high
|
|
|
|