Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngắn



adj
short; brief
đời sống ngắn ngủi short life

[ngắn]
short; brief
Trong một thời gian ngắn
For a short time; For a brief period



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.