Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngồi



verb
to sit
lại ngồi gần tôi Come and sit by me

[ngồi]
động từ.
sit
lại ngồi gần tôi
Come and sit by me.
ngồi mát ăn bát vàng
live in clover, be in clover
ngồi ở bàn
sit at the table
occupy (an administrative post)
ngồi vắt chân chữ ngũ
sit crosslegged
ngồi xếp tè he
sit with kness bent and legs pointed to the rear



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.