|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngồi
verb to sit lại ngồi gần tôi Come and sit by me
| [ngồi] | | động từ. | | | sit | | | lại ngồi gần tôi | | Come and sit by me. | | | ngồi mát ăn bát vàng | | live in clover, be in clover | | | ngồi ở bàn | | sit at the table | | | occupy (an administrative post) | | | ngồi vắt chân chữ ngũ | | sit crosslegged | | | ngồi xếp tè he | | | sit with kness bent and legs pointed to the rear |
|
|
|
|