|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhách
| [nhách] | | | Leathery. | | | Thịt bò già dai nhách | | Beef of an old ox is leathery. | | | Nhanh nhách (láy, ý tăng). |
Leathery Thịt bò già dai nhách Beef of an old ox is leathery Nhanh nhách (láy, ý tăng)
|
|
|
|