|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nhám
![](img/dict/D0A549BC.png) | xem cá nhám | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tiếng địa phương) rugueux | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mặt bà n còn nhám cần bà o thêm | | la surface de la table est encore rugueuse, il faut la raboter davantage | | ![](img/dict/809C2811.png) | nham nhám | | ![](img/dict/633CF640.png) | (redoublement sens atténué) légèrement rugueux |
|
|
|
|