|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nháp
![](img/dict/02C013DD.png) | [nháp] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | rough copy; draft | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Vở nháp | | Rough notebook | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Phiên bản nháp | | Draft version | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Là m bà i táºp trên nháp | | To do an exercise in rough | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | ÄÆ°a tôi xem nháp bà i là m của anh! | | Show me the rough draft of your work! |
(địa phương) Rough Mặt ghế còn nháp The seat is still rough Nham nháp (láy, ý giảm) Roughish Tấm ván nham nháp aroughish plank
|
|
|
|