|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhây
 | [nhây] | |  | Lengthy. | |  | Nói nhây | | To speak lengthily. | |  | As if with a saw. | |  | Cắt nhây mãi không đứt miếng thịt | | To try to cut as if with a saw a bit of meat without success. | |  | nhây nhây (láy, ý tăng). |
Lengthy Nói nhây To speak lengthily
As if with a saw Cắt nhây mãi không đứt miếng thịt To try to cut as if with a saw a bit of meat without success nhây nhây (láy, ý tăng)
|
|
|
|