|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nhòa
![](img/dict/D0A549BC.png) | être embué | | ![](img/dict/72B02D27.png) | KÃnh nhòa hÆ¡i nÆ°á»›c | | vitres qui sont embuées | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mắt nhòa lệ | | yeux qui sont embués de larme | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | s'effacer | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Hình ảnh đó đã nhòa Ä‘i trong ký ức | | cette image s'est effacée de la mémoire |
|
|
|
|