Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nhặm


irrité
Quạt thóc xong nhặm mắt
avoir les yeux irrités après avoir tararé le paddy
prompt; rapide
Nhặm chân tôi trước bạn
avoir le pas rapide et arriver avant son ami



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.