Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nhẹ


léger
Vật nhẹ
un corps léger
Thức ăn nhẹ
un aliment léger
Đất nhẹ
terre légère
Cơn gió nhẹ
un léger coup de vent
Vũ khí nhẹ
armes légères
Cà-phê nhẹ
café léger
doux; peu grave; bénin; (tôn giáo) véniel
Hình phạt nhẹ quá
un châtiment trop doux
bệnh nhẹ
maladie peu grave; maladie bénigne
Tội nhẹ
(tôn giáo) péché véniel
attacher peu (moins) d'importance à
Nặng về toán nhẹ về văn
attacher plus d'importance aux mathématiques qu'à la littérature
nhẹ như lông hồng
léger comme une plume
nhè nhẹ
(redoublement; sens atténué) très doucement



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.