| [nicher] |
| nội động từ |
| | làm tổ |
| | Oiseau qui niche dans un buisson |
| chim làm tổ trong bụi cây |
| | (nghĩa bóng, thân mật) ở, trú |
| ngoại động từ |
| | để, đặt |
| | Nicher sa tête sur l'épaule de qqn |
| gục đầu lên vai ai |
| | Réussir à nicher sa famille |
| đã đặt được gia đình (ở nơi nào đó) |