nightcap
nightcap | ['naitkæp] |  | danh từ | |  | mũ mềm đội cho ấm khi ngủ | |  | chén rượu uống trước khi đi ngủ | |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trận đấu chung kết; cuộc chạy đua chung kết |
/'naitkæp/
danh từ
màn ngủ
chén rượu uống trước khi đi ngủ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trận đấu chung kết; cuộc chạy đua chung kết
|
|