Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
noctilucous




noctilucous
[nɔk'tiljukəs]
tính từ
sáng về đêm, dạ quang
a noctilucous clock
đồng hồ dạ quang


/nɔk'tiljukəs/

tính từ
sáng về đêm, dạ quang


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.