Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nodosity




nodosity
[nou'dɔsiti]
danh từ
trạng thái nhiều mắt; sự có nhiều mấu
(y học) cục u, bướu cứng


/nou'dɔsiti/

danh từ
trạng thái nhiều mắt; sự có nhiều mấu
(y học) cục u, bướu cứng


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.