|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
nominal
 | [nominal] |  | tính từ | |  | (thuộc) tên, danh | |  | Appel nominal | | sự gọi tên, sự điểm danh | |  | Liste nominale | | danh sách | |  | (ngôn ngữ học) (thuộc) danh từ | |  | Forme nominale | | dạng danh từ | |  | (trên) danh nghĩa | |  | Autorité nominale | | uy quyền danh nghĩa | |  | Valeur nominale | | (kinh tế) giá trị danh nghĩa; mệnh giá |  | danh từ giống đực | |  | (ngôn ngữ học) đại từ | |  | Nominal démonstratif | | đại từ chỉ định | |  | Nominal possessif | | đại từ sở hữu |  | phản nghĩa Collectif. Effectif, réel. Verbal. |
|
|
|
|